Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trầu cau


1. Trầu và cau nói chung. 2. Đồ dẫn cưới (cũ): Chia trầu cau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.